--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ analytic thinking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ectozoon
:
Ngoại ký sinh trùng
+
coitus interruptus
:
biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
+
creeping crowfoot
:
giống creeping buttercup
+
than phiền
:
to moan, to complain
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing